Có 2 kết quả:
經久不衰 jīng jiǔ bù shuāi ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄞ • 经久不衰 jīng jiǔ bù shuāi ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄞ
jīng jiǔ bù shuāi ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfailing
(2) never-ending
(2) never-ending
Bình luận 0
jīng jiǔ bù shuāi ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfailing
(2) never-ending
(2) never-ending
Bình luận 0